bằng không
 | comme s'il n'y en avait pas | |  | Mà y không là m gì, thà nh ra có mà y cũng bằng không | | tu ne fais rien, bien que tu sois là , c'est comme si tu n'y étais pas | |  | sinon; sans quoi | |  | Là m việc đi, bằng không sẽ bị phạt | | travaille, sinon tu seras puni |
|
|